Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古田紹欽
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
欽慕 きんぼ
sự tôn thờ; tôn kính; sự hâm mộ
欽定 きんてい
tuân lệnh (thực hiện theo lệnh của hoàng tử)
紹介 しょうかい
sự giới thiệu; giới thiệu.
紹介状 しょうかいじょう
giấy giới thiệu.
紹興酒 しょうこうしゅ シャオシンチュウ シャオシンチュー
rượu Thiệu Hưng
紹介者 しょうかいしゃ
người giới thiệu; người mà giới thiệu người nào đó