Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古田良智
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
良田 りょうでん よしだ
ruộng tốt; ruộng màu mỡ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
古き良き ふるきよき
những ngày xưa tốt đẹp
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Thang Fujita Nâng Cấp
古き良き日々 ふるきよきにちにち
những ngày tốt đẹp
古き良き時代 ふるきよきじだい
thời xưa tươi đẹp; thời hoàng kim
智嚢 ちのう
bộ não; túi thông minh; chất xám; người thông minh