Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古田重勝
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
全勝優勝 ぜんしょうゆうしょう
chiến thắng một giải vô địch trong sumo với một bản ghi hoàn hảo
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
田畑、田 たはた、た
đồng ruộng.