Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エピソード
chương; phần
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一任 いちにん
giao phó; uỷ nhiệm; uỷ thác; giao cho
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
エピソード記憶 エピソードきおく
nhớ phân đoạn