Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古紙回収
古紙 こし
giấy cũ, giấy đã qua sử dụng, giấy dùng để tái chế
回収 かいしゅう
sự thu hồi; sự thu lại; thu hồi; thu lại
紙材回収用ゴミ箱 かみざいかいしゅうようゴミはこ
Thùng rác thu gom giấy tái chế.
古印紙 こいんし ふるいんし
con dấu cổ
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.