Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古義堂
古義 こぎ こよし
cổ nghĩa; sự diễn giải nghĩa cổ văn
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
擬古主義 ぎこしゅぎ
từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
古典主義 こてんしゅぎ
chủ nghĩa cổ điển
復古主義 ふっこしゅぎ
chủ nghĩa phản ứng