青臭い
あおくさい「THANH XÚ」
☆ Adj-i
Thiếu kinh nghiệm
Non nớt, chưa chín chắn, chưa chín muồi

Từ đồng nghĩa của 青臭い
adjective
青臭い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青臭い
臭い くさい におい
có mùi hôi
青い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
臭 しゅう
mùi hôi
臭い奴 くさいやつ
thằng cha đáng ngờ.
乳臭い ちちくさい
có mùi (của) sữa; màu xanh lục; ẩm ướt đằng sau những cái tai; chưa chín chắn
黴臭い かびくさい
có mùi mốc,; thối rữa
鈍臭い どんくさい のろくさい
chậm, châm chạp (thao tác...); đần độn, không nhanh trí