古言
こげん「CỔ NGÔN」
☆ Danh từ
Từ lỗi thời; tục ngữ, cách ngôn cũ

古言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古言
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
言い古す いいふるす
nói đi nói lại nhưng vẫn như mới nghe
言い古した言葉 いいふるしたことば
nhàm chán nói
古義真言宗 こぎしんごんしゅう
Kogi Shingon ("Old Shingon" school of Buddhism)
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
言言 げんげん
từng từ từng từ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past