Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
月月 つきつき
mỗi tháng