Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古雅 こが
sự thanh lịch cổ điển; cổ nhân
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
端雅 たんが
thanh lịch
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
幽雅 ゆうが かそけみやび
sự tinh luyện
閑雅 かんが
thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã