Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古賀ゴルフ場前駅
ゴルフ場 ゴルフじょう ごるふじょう
sân gôn.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
前古 ぜんこ
thời tiền cổ; thời cổ xưa
前場 ぜんば
(thị trường chứng khoáng) phiên giao dịch buổi sáng; phiên chợ sáng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.