Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
古代文明 こだいぶんめい
văn minh cổ xưa
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
伸 しん
một bằng sắt