Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古賀英里奈
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
古英語 こえいご
tiếng Anh cổ
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
里 さと り
lý
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm