古道具
ふるどうぐ こどうぐ「CỔ ĐẠO CỤ」
☆ Danh từ
Đồ đạc cũ (già); những vật hiếm; hàng hóa đồ cũ

古道具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古道具
古道具屋 ふるどうぐや
đồ cũ cất giữ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
古道 こどう ふるみち
con đường xưa; những phương pháp cổ xưa; đạo đức cổ xưa; cách học thời xưa
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
道具 どうぐ
đồ dùng
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
古武道 こぶどう
những vũ khí kobudo; okinawan đấu tranh