Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古都 (小説)
古都 こと
thành phố cổ xưa; cố đô
古説 こせつ いにしえせつ
lòng tin, đức tin; sự tin tưởng trong thời cổ xưa
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
古伝説 こでんせつ
truyền thống cũ (già)
小都市 しょうとし
thành phố nhỏ
小京都 しょうきょうと
little Kyoto, nick-name for towns that resemble Kyoto