Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古都の雨
古都 こと
thành phố cổ xưa; cố đô
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
花の雨 はなのあめ
cơn mưa khi hoa anh đào nở rộ
血の雨 ちのあめ
sự đổ máu, sự chém giết
都 と みやこ
thủ đô