Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古都憂愁
憂愁 ゆうしゅう
sự u sầu; nỗi sầu khổ; sự buồn rầu.
古都 こと
thành phố cổ xưa; cố đô
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
哀愁 あいしゅう
đau thương
愁色 しゅうしょく
cái nhìn u sầu, trạng thái buồn rầu
愁い うれい
nỗi u sầu; buồn bã; ủ dột; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ
旅愁 りょしゅう
nỗi cô đơn trong hành trình.