Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憂愁 ゆうしゅう
sự u sầu; nỗi sầu khổ; sự buồn rầu.
古都 こと
thành phố cổ xưa; cố đô
姉妹都市 しまいとし
những thành phố chị, em gái
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
愁い うれい
nỗi u sầu; buồn bã; ủ dột; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ
古いもの ふるいもの
cái cũ.
憂い うい うれい
nỗi đau buồn; nỗi thương tiếc; nỗi buồn