Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古里駅
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
里 さと り
lý
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
巴里 パリ
Paris
里程 りてい
khoảng đường; khoảng cách
里偏 さとへん
bộ Lý trong Hán tự
里数 りすう
số cây số đã đi được; khoảng cách