Các từ liên quan tới 古里駅 (青森県)
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
青森ねぶた祭 あおもりねぶたまつり
Nebuta Festival (lễ hội Aomori Nebuta)
森 もり
rừng, rừng rậm