句会
くかい「CÚ HỘI」
☆ Danh từ
Hội sáng tác và bình phẩm thơ haiku
Ward assembly

句会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 句会
俳句会 はいくかい
haiku gathering
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
句句 くく
mỗi mệnh đề
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo