句形
くけい「CÚ HÌNH」
Grammatical structure in kanbun
☆ Danh từ
Poetry form (esp. haiku)

句形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 句形
形容句 けいようく
phrase used as an adjective
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
形容詞句 けいようしく
cụm tính từ
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
形容詞相当語句 けいようしそうとうごく
adjectival equivalent
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).