句意
くい「CÚ Ý」
☆ Danh từ
Nghĩa của một cụm từ hay thành ngữ, ý nghĩa của câu thơ haiku

句意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 句意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
句句 くく
mỗi mệnh đề
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
句 く
câu; ngữ; từ vựng
句々 くく く々
mỗi mệnh đề
ファイル句 ファイルく
lệnh file
挙句 あげく
sau; sau rốt; kết cục; rốt cuộc