Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
叩きのみ
たたきのみ
dao đục
叩きのみ/厚のみ たたきのみ/あつしのみ
Đóng mỏng / đóng dày
叩き込み はたきこみ たたきこみ
kỹ thuật hatakikomi trong Sumo kỹ thuật nhanh chóng né tránh đối thủ đang tấn công và dùng lòng bàn tay đánh vào cổ, lưng, vai,… của đối phương để đưa lên võ đài
叩き たたき タタキ はたき
cái phất trần; chổi lông
叩きのめす たたきのめす はたきのめす
hạ gục
モグラ叩き モグラたたき
trò chơi đập chuột
直叩き じかたたき
lau chùi phần cứng trực tiếp
雪叩き ゆきたたき
việc loại bỏ tuyết, đập tuyết
肩叩き かたはたき
xoa bóp vai; sự vỗ nhẹ vào vai; sự khuyên ai rút ra (khỏi một vị trí hay nhiệm vụ)
「KHẤU」
Đăng nhập để xem giải thích