叩き壊す
たたきこわす はたきこわす「KHẤU HOẠI」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Phá hủy một cách lộn xộn

Bảng chia động từ của 叩き壊す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叩き壊す/たたきこわすす |
Quá khứ (た) | 叩き壊した |
Phủ định (未然) | 叩き壊さない |
Lịch sự (丁寧) | 叩き壊します |
te (て) | 叩き壊して |
Khả năng (可能) | 叩き壊せる |
Thụ động (受身) | 叩き壊される |
Sai khiến (使役) | 叩き壊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叩き壊す |
Điều kiện (条件) | 叩き壊せば |
Mệnh lệnh (命令) | 叩き壊せ |
Ý chí (意向) | 叩き壊そう |
Cấm chỉ(禁止) | 叩き壊すな |
叩き壊す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 叩き壊す
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
叩き たたき タタキ はたき
cái phất trần; chổi lông
叩き落す たたきおとす
dần.
叩き殺す たたきころす はたきころす
tới tiếng đập tới sự chết
叩き消す たたきけす はたきけす
dập lửa
叩き直す たたきなおす はたきなおす
cải tạo
叩き出す たたきだす はたきだす
bắt đầu đánh; đá ra ngoài
叩き潰す たたきつぶす
đập vỡ ra từng mảnh; đập tan; phá huỷ; tiêu tan