叩き大工
たたきだいく はたきだいく「KHẤU ĐẠI CÔNG」
☆ Danh từ
Thợ mộc vụng về

叩き大工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 叩き大工
叩き たたき タタキ はたき
cái phất trần; chổi lông
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
モグラ叩き モグラたたき
trò chơi đập chuột
直叩き じかたたき
lau chùi phần cứng trực tiếp
雪叩き ゆきたたき
việc loại bỏ tuyết, đập tuyết