只取り
ただとり ただどり「CHÍCH THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhận miễn phí

Bảng chia động từ của 只取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 只取りする/ただとりする |
Quá khứ (た) | 只取りした |
Phủ định (未然) | 只取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 只取りします |
te (て) | 只取りして |
Khả năng (可能) | 只取りできる |
Thụ động (受身) | 只取りされる |
Sai khiến (使役) | 只取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 只取りすられる |
Điều kiện (条件) | 只取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 只取りしろ |
Ý chí (意向) | 只取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 只取りするな |
只取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 只取り
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
只乗り ただのり
đi mà không mua vé (tàu xe)
只 ただ タダ
chỉ; đơn thuần
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác