Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野郎 やろう
kẻ bất lương.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
三直 さんちょく みのう
ngoài trên (về) một ba - hàng cơ sở
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.