Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
只 ただ タダ
chỉ; đơn thuần
泰 たい タイ
Thailand
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS