Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 叫びとささやき
dân làng, dân nông thôn
tiếng nói thầm, tiếng xì xào, tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật, nói thầm; xì xào, xì xào bàn tán, bí mật phao lên
叫び さけび
sự kêu lên; sự hét lên.
gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính
ささやき声 ささやきごえ
giọng thì thầm
さとうきび糖 さとうきびとう サトウキビとう
cane sugar, sugar cane juice, sugar cane molasses
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
sự môi giới, nghề môi giới