Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
叫び さけび
sự kêu lên; sự hét lên.
ささやき声 ささやきごえ
giọng thì thầm
さとうきび糖 さとうきびとう サトウキビとう
cane sugar, sugar cane juice, sugar cane molasses
ささやき
tiếng nói thầm, tiếng xì xào, tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật, nói thầm; xì xào, xì xào bàn tán, bí mật phao lên
さとびと
dân làng, dân nông thôn
矢叫び やさけび やたけび
kêu la làm bởi những xạ thủ bắn cung khi nào sự đốt cháy một bắn một loạt (của) những mũi tên; tiếng la hét mà mở một trận đánh
ささやき合う ささやきあう
thì thầm
やさき
gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính