Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
召し上がり物
めしあがりもの めしあがりぶつ
thức ăn
召し物 めしもの
quần áo, y phục
召し上がる めしあがる
ăn
上がり物 あがりもの
đồ cúng, đồ hiến tế; đồ ăn cho người khác; thu nhập; hoa màu thu hoạch được; thu nhập từ việc cho thuê nhà cửa, đất đai; vật cống vào cung
お召し物 おめしもの
trang phục; đồ mặc
御召し物 ごめしもの
召し上げる めしあげる
ăn, uống (kính ngữ của 食べる、飲む)
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
Đăng nhập để xem giải thích