召し上がり物
めしあがりもの めしあがりぶつ
☆ Danh từ
Thức ăn

召し上がり物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 召し上がり物
召し物 めしもの
quần áo, y phục
召し上がる めしあがる
ăn
上がり物 あがりもの
đồ cúng, đồ hiến tế; đồ ăn cho người khác; thu nhập; hoa màu thu hoạch được; thu nhập từ việc cho thuê nhà cửa, đất đai; vật cống vào cung
お召し物 おめしもの
trang phục; đồ mặc
御召し物 ごめしもの
quần áo, y phục
召し上げる めしあげる
ăn, uống (kính ngữ của 食べる、飲む)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.