お召し物
おめしもの「TRIỆU VẬT」
☆ Danh từ
Trang phục; đồ mặc
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của お召し物
noun
お召し物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お召し物
召し物 めしもの
quần áo, y phục
お召し おめし
lệnh gọi ai đến; lệnh triệu tập; ăn uống; xơi (kính ngữ); đáp ứng; thỏa mãn; thích
御召し物 ごめしもの
quần áo, y phục
お召し列車 おめしれっしゃ
tàu hoàng gia
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện