Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガトリング砲 ガトリングほう
súng Gatling
ガトリング銃 ガトリングじゅう
召し上がる めしあがる
ăn
召し上がり物 めしあがりもの めしあがりぶつ
thức ăn
召し上げる めしあげる
ăn, uống (kính ngữ của 食べる、飲む)
召し めし
đòi ra hầu tòa; gọi
のし上がる のしあがる
vươn lên trên thế giới, trở nên kiêu ngạo
召し連れる めしつれる
mang dọc theo; hộ tống