召し連れる
めしつれる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Mang dọc theo; hộ tống

Từ đồng nghĩa của 召し連れる
verb
Bảng chia động từ của 召し連れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 召し連れる/めしつれるる |
Quá khứ (た) | 召し連れた |
Phủ định (未然) | 召し連れない |
Lịch sự (丁寧) | 召し連れます |
te (て) | 召し連れて |
Khả năng (可能) | 召し連れられる |
Thụ động (受身) | 召し連れられる |
Sai khiến (使役) | 召し連れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 召し連れられる |
Điều kiện (条件) | 召し連れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 召し連れいろ |
Ý chí (意向) | 召し連れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 召し連れるな |