召し出す
めしだす「TRIỆU XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Gọi đến, mời đến, triệu tập đến

Từ đồng nghĩa của 召し出す
verb
Bảng chia động từ của 召し出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 召し出す/めしだすす |
Quá khứ (た) | 召し出した |
Phủ định (未然) | 召し出さない |
Lịch sự (丁寧) | 召し出します |
te (て) | 召し出して |
Khả năng (可能) | 召し出せる |
Thụ động (受身) | 召し出される |
Sai khiến (使役) | 召し出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 召し出す |
Điều kiện (条件) | 召し出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 召し出せ |
Ý chí (意向) | 召し出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 召し出すな |
召し出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 召し出す
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
召す めす
ăn; uống
思し召す おぼしめす
nghĩ (kính ngữ của 思う)
召し めし
đòi ra hầu tòa; gọi
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
知ろし召す しろしめす
Làm vua (nữ hoàng); trị vì, thống trị (vua...)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.