Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 可憐なアイボリー
可憐 かれん
đáng thương; đáng yêu
アイボリー アイボリ
ngà voi; màu ngà; màu trắng bạc
紅顔可憐 こうがんかれん
youthful and endearing, rosy-cheeked and sweet
純情可憐 じゅんじょうかれん
ngây thơ và xinh xắn
純真可憐 じゅんしんかれん
đáng yêu và thuần khiết
アイボリーブラック アイボリー・ブラック
ivory black
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
アイボリー板紙 アイボリーいたがみ
giấy màu ngà.