可換群
かかんぐん「KHẢ HOÁN QUẦN」
☆ Danh từ
Nhóm abel

可換群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可換群
非可換群 ひかかんぐん
nhóm non - abelian (vật lý)
可換環 かかんかん
vành giao hoán
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
可換法則 かかんほうそく
luật giao hoán
可換環論 かかんかんろん
đại số giao hoán