可聴度
かちょうど「KHẢ THÍNH ĐỘ」
☆ Danh từ
Sự có thể nghe thấy, độ nghe rõ, giới hạn nghe

可聴度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可聴度
可聴 かちょう
có thể nghe thấy, nghe rõ
可聴距離 かちょうきょり
khoảng cách có thể nghe thấy được
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
可聴周波数 かちょうしゅうはすう
tần số âm thanh
可塑度計 かそどけー
máy đo độ dẻo của nhựa, máy đo độ chịu lực của kim loại