Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計算可能性
けいさんかのうせい
tính có thể tính toán được, tính có thể ước tính được
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
可能性 かのうせい
tính khả năng; tính khả thi; khả năng
不可能性 ふかのうせい
không thể, không có khả năng
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
可算 かさん
countable
可能 かのう
có thể; khả năng
移植可能性 いしょくかのうせい
tính di động
実行可能性 じっこうかのうせい
khả năng thực hiện.
Đăng nhập để xem giải thích