可能性を秘める
かのうせいをひめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Có tiềm năng

Bảng chia động từ của 可能性を秘める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 可能性を秘める/かのうせいをひめるる |
Quá khứ (た) | 可能性を秘めた |
Phủ định (未然) | 可能性を秘めない |
Lịch sự (丁寧) | 可能性を秘めます |
te (て) | 可能性を秘めて |
Khả năng (可能) | 可能性を秘められる |
Thụ động (受身) | 可能性を秘められる |
Sai khiến (使役) | 可能性を秘めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 可能性を秘められる |
Điều kiện (条件) | 可能性を秘めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 可能性を秘めいろ |
Ý chí (意向) | 可能性を秘めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 可能性を秘めるな |
可能性を秘める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可能性を秘める
可能性 かのうせい
tính khả năng; tính khả thi; khả năng
不可能を可能にする ふかのうをかのうにする
biến điều không thể thành có thể, hoàn thành điều không thể
不可能性 ふかのうせい
không thể, không có khả năng
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
ナイショ 秘密
Bí mật
秘める ひめる
giấu kĩ; giấu giếm; che đậy; che giấu; giữ kín
可能 かのう
có thể; khả năng
移植可能性 いしょくかのうせい
tính di động