Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
可膨張式
かぼうちょうしき
inflatable (in the sense of "can be inflated")
膨張式 ぼうちょうしき
dạng giãn nở
自動膨張式 じどうぼうちょうしき
tự thổi phồng
膨張 ぼうちょう
sự bành trướng; sự tăng gia; sự mở rộng; sự giãn nở
ミトコンドリア膨張 ミトコンドリアぼーちょー
sưng ty thể
膨張剤 ぼうちょうざい
men, chất tạo men
膨張度 ぼうちょうど
sự làm giãn nở ((của) một sóng âm thanh trong những âm học)
膨張率 ぼうちょうりつ
tỷ lệ mở rộng; tỷ lệ giãn nở của vật chất khi tăng nhiệt độ...
熱膨張 ねつぼうちょう
thermal expansion
「KHẢ BÀNH TRƯƠNG THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích