可膨張式
かぼうちょうしき「KHẢ BÀNH TRƯƠNG THỨC」
☆ Danh từ
Inflatable (in the sense of "can be inflated")

可膨張式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可膨張式
膨張式 ぼうちょうしき
dạng giãn nở
自動膨張式 じどうぼうちょうしき
tự thổi phồng
膨張 ぼうちょう
sự bành trướng; sự tăng gia; sự mở rộng; sự giãn nở
膨張剤 ぼうちょうざい
men, chất tạo men
熱膨張 ねつぼうちょう
thermal expansion
ミトコンドリア膨張 ミトコンドリアぼーちょー
sưng ty thể
膨張度 ぼうちょうど
sự làm giãn nở ((của) một sóng âm thanh trong những âm học)
膨張率 ぼうちょうりつ
tỷ lệ mở rộng; tỷ lệ giãn nở của vật chất khi tăng nhiệt độ...