膨張式
ぼうちょうしき「BÀNH TRƯƠNG THỨC」
☆ Danh từ
Dạng giãn nở
膨張式
の
ライフジャケット
は
水
に
入
ると
自動的
に
膨
らみます。
Áo phao dạng giãn nở sẽ tự động phồng lên khi tiếp xúc với nước.

膨張式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膨張式
可膨張式 かぼうちょうしき
inflatable (in the sense of "can be inflated")
自動膨張式 じどうぼうちょうしき
tự thổi phồng
膨張 ぼうちょう
sự bành trướng; sự tăng gia; sự mở rộng; sự giãn nở
膨張剤 ぼうちょうざい
men, chất tạo men
熱膨張 ねつぼうちょう
thermal expansion
ミトコンドリア膨張 ミトコンドリアぼーちょー
sưng ty thể
膨張度 ぼうちょうど
sự làm giãn nở ((của) một sóng âm thanh trong những âm học)
膨張率 ぼうちょうりつ
tỷ lệ mở rộng; tỷ lệ giãn nở của vật chất khi tăng nhiệt độ...