膨張剤
ぼうちょうざい「BÀNH TRƯƠNG TỄ」
☆ Danh từ
Men, chất tạo men
Bột nở

膨張剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膨張剤
膨張 ぼうちょう
sự bành trướng; sự tăng gia; sự mở rộng; sự giãn nở
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
膨張式 ぼうちょうしき
dạng giãn nở
ミトコンドリア膨張 ミトコンドリアぼーちょー
sưng ty thể
熱膨張 ねつぼうちょう
sự giãn nở vì nhiệt
膨張度 ぼうちょうど
sự làm giãn nở ((của) một sóng âm thanh trong những âm học)
膨張率 ぼうちょうりつ
tỷ lệ mở rộng; tỷ lệ giãn nở của vật chất khi tăng nhiệt độ...