Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台中捷運
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
中台 ちゅうだい ちゅうたい
exact center of the Garbhadhatu mandala
運転台 うんてんだい
ghế của lái xe, cabin của lái xe
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa