Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台中捷運緑線
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
中台 ちゅうだい ちゅうたい
exact center of the Garbhadhatu mandala
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
運転台 うんてんだい
ghế của lái xe, cabin của lái xe
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip