Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワーク取り付け台 ワークとりつけだい
(sản xuất) những vật cố định
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
台付スコヤ だいつきスコヤ
thước vuông
盛付台 もりつけだい
kệ bày thức ăn
取付台 とりつけだい
bộ gá, giá đỡ gắn