Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
台付スコヤ だいつきスコヤ
thước vuông
取付台 とりつけだい
bộ gá, giá đỡ gắn
付け台 つけだい
counter in a sushi restaurant
盛り付け もりつけ
bày biện sắp xếp đồ ăn
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
クレーン付台船 クレーンつきだいせん
Thuyền có cần trục.