Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台北世界貿易中心
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界貿易 せかいぼうえき
buôn bán thế giới.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
世界貿易量 せかいぼうえきりょう
khối lượng buôn bán thế giới.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
貿易界 ぼうえきかい
giới thương mại.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
世界貿易機関 せかいぼうえききかん
tổ chức thương mại thế giới (wto)