Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
双星 そうせい
amphiaster, diaster
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
双子 ふたご そうし
anh em sinh đôi
北極星 ほっきょくせい
sao bắc cực
北斗星 ほくとせい
sao bắc đẩu.
台子 だいす
large utensil stand (tea ceremony)