Các từ liên quan tới 台北捷運松山新店線
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
屋台店 やたいみせ
nhốt vào chuồng để vỗ béo; đứng
運送店 うんそうてん
đại lý hàng hải; đại lý giao nhận vận chuyển hàng hoá
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora